Bao, túi giấy đựng gạo là loại bao bì được làm từ chất liệu giấy, dùng để đóng gói và bảo quản gạo vận chuyển dễ dàng, bảo vệ gạo khỏi các yếu tố môi trường đồng thời đảm bảo chất lượng của gạo trong suốt thời gian lưu trữ và vận chuyển.

Ưu điểm so với các loại bao bì khác
- Nhẹ và dễ dàng vận chuyển: Bao, túi giấy nhẹ hơn nhiều so với các loại bao bì nhựa hoặc PP, làm giảm chi phí vận chuyển và thuận tiện trong quản lý kho bãi.
- Thân thiện môi trường: Chất liệu giấy dễ phân hủy và có thể tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường so với bao bì nhựa.
- Chi phí thấp: Chi phí sản xuất bao, túi giấy thường rẻ hơn so với bao bì nhựa hoặc các chất liệu khác, làm giảm tổng chi phí đầu tư cho các doanh nghiệp.
Xu hướng sử dụng trong xuất khẩu
- Sự chuyển dịch sang giấy: Do yêu cầu ngày càng cao về bảo vệ môi trường từ các thị trường xuất khẩu như EU, Nhật Bản và Hàn Quốc, nhiều nhà sản xuất gạo đang chuyển từ bao bì nhựa sang sử dụng bao, túi giấy.
- Tăng cường hình ảnh thương hiệu: Bao, túi giấy còn giúp cải thiện hình ảnh thân thiện môi trường của thương hiệu, điều này rất được ưa chuộng tại các thị trường phát triển, nơi người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến vấn đề bảo vệ môi trường.
Tiêu chuẩn chất lượng gạo xuất khẩu của Việt Nam
Tiêu chuẩn gạo xuất khẩu theo TCVN
- TCVN 11041-1:2017: Đây là tiêu chuẩn dành cho gạo hữu cơ, bao gồm các yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm cho gạo hữu cơ xuất khẩu.
- TCVN 8371:2010: Tiêu chuẩn này quy định rõ ràng về phân hạng và các yêu cầu kỹ thuật đối với gạo trắng xuất khẩu, giúp đảm bảo gạo đạt chất lượng tốt và thống nhất trước khi đến tay người tiêu dùng quốc tế.
Tiêu chuẩn gạo xuất khẩu sang thị trường Châu Âu
- Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và kim loại nặng: Gạo xuất khẩu sang EU phải tuân thủ các giới hạn nghiêm ngặt về dư lượng thuốc BVTV và kim loại nặng để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
- Chứng nhận chủng loại: Đặc biệt đối với gạo thơm, phải có chứng nhận chủng loại phù hợp với các quy định của EU để có thể nhập khẩu vào thị trường này.
Các chỉ tiêu kiểm nghiệm gạo xuất khẩu
- Chỉ tiêu cảm quan: Bao gồm màu sắc, mùi, vị, độ sạch và tỷ lệ tấm của gạo. Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng.
- Chỉ tiêu hóa lý: Các yếu tố như độ ẩm, tạp chất, dư lượng thuốc BVTV, kim loại nặng và vi sinh vật cần được kiểm tra chặt chẽ để đảm bảo gạo xuất khẩu đạt chuẩn chất lượng cao.
Quy định về điều kiện kinh doanh xuất khẩu gạo của Việt Nam
Quy định về cơ sở vật chất, kho chứa
- Yêu cầu cơ bản: Thương nhân xuất khẩu gạo cần có ít nhất một kho chuyên dùng để chứa thóc, gạo đạt các tiêu chuẩn quốc gia hoặc quốc tế cần thiết. Điều này đảm bảo rằng gạo được bảo quản trong điều kiện tốt nhất để duy trì chất lượng trước khi xuất khẩu.
- Tiêu chuẩn kho chứa: Kho chứa phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể về diện tích, sức chứa, và trang thiết bị. Các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo rằng gạo được bảo quản an toàn, sạch sẽ và khô ráo, tránh các yếu tố có hại như ẩm mốc hay sâu bệnh.
Quy định về chứng nhận chủng loại gạo thơm xuất khẩu
- Giấy chứng nhận chủng loại: Đối với gạo thơm xuất khẩu, đặc biệt là sang các thị trường như EU, cần có giấy chứng nhận chủng loại do cơ quan có thẩm quyền cấp. Điều này đảm bảo rằng gạo xuất khẩu được sản xuất từ các giống lúa thơm đạt chuẩn, có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng cao.
- Tiêu chuẩn giống lúa thơm: Giống lúa được sử dụng để sản xuất gạo thơm xuất khẩu phải đạt tiêu chuẩn chất lượng, đáp ứng các yêu cầu về hương vị, hình thức và các tính chất cảm quan khác mà thị trường mục tiêu yêu cầu.
Trách nhiệm của thương nhân xuất khẩu gạo
- Chịu trách nhiệm chất lượng và an toàn: Thương nhân phải đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm của gạo xuất khẩu. Điều này bao gồm việc đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kim loại nặng, và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng.
- Bảo quản hồ sơ và chứng từ: Thương nhân cũng cần phải lưu trữ một cách có hệ thống tất cả hồ sơ và chứng từ liên quan đến mỗi lô hàng xuất khẩu. Điều này không chỉ giúp đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm mà còn là một phần của yêu cầu pháp lý để xử lý các vấn đề có thể phát sinh trong quá trình xuất khẩu và nhập khẩu.
Các loại bao, túi giấy đựng gạo phổ biến
Túi giấy Kraft đựng gạo

- Khả năng chịu lực: Túi giấy kraft là lựa chọn ưu tiên cho các loại gạo cao cấp, hữu cơ và gạo thơm. Chất liệu này rất bền, có khả năng chịu va đập và thấm hút tốt, phù hợp với trọng lượng từ 1kg đến 5kg.
- Thiết kế và in ấn: Túi này thường có màu nâu tự nhiên hoặc trắng, và bề mặt thân thiện với các kỹ thuật in ấn cao cấp, giúp nổi bật thông tin và hình ảnh thương hiệu.
Bao giấy đựng gạo 5kg, 10kg
- Sử dụng rộng rãi: Thích hợp cho việc đóng gói gạo thường hoặc gạo tẻ với số lượng tiêu thụ lớn, bao giấy này thường được sử dụng cho các bao 5kg và 10kg.
- Chất liệu và in ấn: Được làm từ giấy kraft hoặc giấy xi măng, bao giấy 5kg và 10kg này có thể được in bằng các phương pháp flexo hoặc offset để tăng tính thẩm mỹ và nhận diện thương hiệu.
Túi giấy PE đựng gạo
- Chức năng chống thấm: Túi giấy PE là sự kết hợp giữa giấy và một lớp phủ PE, mang lại khả năng chống thấm nước tuyệt vời, giúp bảo quản gạo được lâu hơn.
- Linh hoạt và thẩm mỹ: Thường được sử dụng để đóng gói gạo trong khoảng từ 1kg đến 10kg, túi này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn có thể được in ấn với thiết kế đẹp mắt, đồng thời dễ dàng hàn miệng túi để đảm bảo độ kín khí.
Tiêu chí lựa chọn bao, túi giấy đựng gạo chất lượng
Chất liệu giấy an toàn, bền bỉ
- An toàn vệ sinh thực phẩm: Bao, túi giấy đựng gạo phải được làm từ chất liệu giấy đạt chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm, không chứa hóa chất độc hại, đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng.
- Độ bền cao: Chất liệu giấy cần có khả năng chịu va đập, chống rách hiệu quả trong quá trình vận chuyển và lưu trữ, nhằm giảm thiểu tổn thất và bảo vệ sản phẩm gạo bên trong.
Thiết kế bắt mắt, phù hợp với thương hiệu
- Thiết kế thu hút: Bao bì cần có thiết kế đẹp mắt, sử dụng màu sắc và họa tiết hài hòa để thu hút khách hàng. Thiết kế nên thể hiện rõ ràng thông tin sản phẩm và thông điệp thương hiệu.
- Phù hợp với thương hiệu: Kích thước và hình dạng của bao bì cần phù hợp với trọng lượng sản phẩm gạo, đồng thời phản ánh được giá trị và định vị của thương hiệu trên thị trường.
Kích thước đa dạng, phù hợp với khối lượng gạo
- Đa dạng kích thước: Bao, túi giấy phải có sẵn trong nhiều kích thước khác nhau, từ nhỏ (1-2 kg) cho đến lớn (25 kg), để phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng của khách hàng cả trong và ngoài nước.
- Tối ưu hóa không gian: Kích thước bao bì cần được thiết kế để vừa vặn với khối lượng gạo, đảm bảo không gian chứa được tối ưu hóa, giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và lưu trữ, đồng thời bảo vệ tốt sản phẩm bên trong.
Quy trình sản xuất và in ấn bao, túi giấy đựng gạo tại Hoàng Phát
Thiết kế và lên mẫu bao bì
- Thiết kế bao bì: Tại Hoàng Phát, bao bì được thiết kế để thể hiện rõ thông tin sản phẩm, thu hút người tiêu dùng với tính thẩm mỹ cao. Thiết kế cần phải không chỉ đẹp mắt mà còn phải thực tiễn, phù hợp với yêu cầu đóng gói và vận chuyển.
- Lên khuôn và mẫu thử:Sau khi thiết kế được duyệt, tiến hành làm khuôn in. Mẫu thử sẽ được in để đánh giá chất lượng và độ chính xác trước khi bắt đầu sản xuất hàng loạt.
Chọn chất liệu giấy và công nghệ in ấn
- Lựa chọn chất liệu giấy: Dựa trên yêu cầu và mục đích sử dụng, Hoàng Phát lựa chọn các loại giấy phù hợp như giấy kraft, giấy xi măng, và giấy PE. Mỗi loại giấy có những ưu điểm riêng biệt, thích hợp cho các loại sản phẩm và điều kiện lưu trữ khác nhau.
- Công nghệ in ấn: Áp dụng các công nghệ in tiên tiến như in flexo cho bao giấy lớn và in offset cho các loại túi giấy nhỏ hơn, đảm bảo chất lượng in đạt chuẩn và màu sắc sắc nét.
Gia công và hoàn thiện bao, túi giấy
- Gia công: Sau khi in, giấy sẽ được cắt theo kích thước, bế (tạo hình) và dán đáy để tạo hình thành bao, túi hoàn chỉnh. Quy trình này yêu cầu sự chính xác cao để đảm bảo mỗi sản phẩm đều đạt chất lượng tối ưu.
- Kiểm tra chất lượng và đóng gói: Mỗi lô bao, túi giấy sau khi hoàn thiện sẽ được kiểm tra nghiêm ngặt về chất lượng, kích thước và độ bền. Sau đó, sản phẩm sẽ được may miệng (nếu cần) và xếp gọn gàng thành từng lô hàng, sẵn sàng để vận chuyển đến khách hàng.